Có 2 kết quả:
紅盤 hóng pán ㄏㄨㄥˊ ㄆㄢˊ • 红盘 hóng pán ㄏㄨㄥˊ ㄆㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of a stock price or market index) currently higher than at the previous day's close
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of a stock price or market index) currently higher than at the previous day's close
Bình luận 0